Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh thiết


[sinh thiết]
(y học) biopsy
Sinh thiết vẫn là phương pháp hiệu nghiệm trong việc chẩn đoán ung thư
The biopsy remains an effective method for the diagnosis of a cancer



(y học) Biopsy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.